皱襞 zhòubì

Từ hán việt: 【trứu bích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "皱襞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trứu bích). Ý nghĩa là: nếp nhăn; nếp gấp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 皱襞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 皱襞 khi là Động từ

nếp nhăn; nếp gấp

褶儿;皱纹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皱襞

  • - 皱巴巴 zhòubābā de shòu liǎn

    - gương mặt gầy gầy nhăn nheo.

  • - yòng shǒu 抚平 fǔpíng 皱纹 zhòuwén

    - Cô ấy dùng tay làm phẳng nếp nhăn.

  • - 皱眉 zhòuméi 额头 étóu 显出 xiǎnchū le 皱纹 zhòuwén

    - Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.

  • - de 额头 étóu 出现 chūxiàn le 几条 jǐtiáo 皱纹 zhòuwén

    - Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.

  • - 纸张 zhǐzhāng zhòu le

    - Giấy bị nhăn rồi.

  • - 皱纹 zhòuwén 显示 xiǎnshì chū de 岁月 suìyuè 痕迹 hénjì

    - Nếp nhăn cho thấy dấu ấn của thời gian.

  • - 皱眉头 zhòuméitou

    - nhíu mày lại; chau mày; cau mày.

  • - 脸上 liǎnshàng 打皱 dǎzhòu

    - nếp nhăn trên mặt.

  • - 满脸 mǎnliǎn 褶皱 zhězhòu

    - mặt đầy nếp nhăn

  • - 满脸 mǎnliǎn 折皱 zhézhòu

    - trên mặt đầy nếp nhăn.

  • - 皱起 zhòuqǐ 眉头 méitóu

    - Anh ấy nhíu mày.

  • - 眉头一皱 méitouyízhòu 计上心来 jìshàngxīnlái

    - nhíu mày một cái là nghĩ ra kế ngay.

  • - píng 衣服 yīfú de 褶皱 zhězhòu

    - Cô ấy vuốt phẳng nếp gấp của quần áo.

  • - zhè 张纸 zhāngzhǐ 湿 shī de 地方 dìfāng 皱褶 zhòuzhě le

    - Câu này có nghĩa là: "Những vết ướt trên tờ giấy đã gây nếp nhăn."

  • - zhè 张纸 zhāngzhǐ yǒu 皱纹 zhòuwén

    - Tờ giấy này có nếp gấp.

  • - 脸上 liǎnshàng yǒu 很多 hěnduō 皱纹 zhòuwén

    - Trên mặt có rất nhiều nếp nhăn.

  • - 脸上 liǎnshàng yǒu 很多 hěnduō 皱纹 zhòuwén

    - Trên mặt cô ấy có nhiều nếp nhăn.

  • - 老人 lǎorén de liǎn 布满 bùmǎn le 皱纹 zhòuwén

    - Mặt của người già đầy nếp nhăn.

  • - 皱襞 zhòubì

    - vết nhàu; nếp nhăn (trên quần áo)

  • - 岁月 suìyuè zài de 额头 étóu 镂刻 lòukè xià 深深 shēnshēn de 皱纹 zhòuwén

    - trải qua năm tháng, những vết nhăn hằn sâu trên vầng trán của anh ta.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皱襞

Hình ảnh minh họa cho từ 皱襞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皱襞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trứu
    • Nét bút:ノフフ一一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSDHE (弓尸木竹水)
    • Bảng mã:U+76B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJYHV (尸十卜竹女)
    • Bảng mã:U+895E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp