Đọc nhanh: 皇鹇 (hoàng nhàn). Ý nghĩa là: Gà lôi lam mào đen.
Ý nghĩa của 皇鹇 khi là Danh từ
✪ Gà lôi lam mào đen
未列入国家重点保护动物名录。鸟纲、鸡形目、雉科、鹇属。中型附禽。雄鸟的体长为75厘米,雌鸟体长为66厘米。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇鹇
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 皇皇 文告
- văn kiện lớn
- 皇亲国戚
- hoàng thân quốc thích
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 羲 乃 上古 之皇
- Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 皇上 称呼 他 为 爱卿
- Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 神色张皇
- sắc mặt kinh hoàng
- 皇上 幸临 江南
- Hoàng thượng vi hành đến Giang Nam.
- 皇姑屯 ( 在 辽宁 )
- Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 富丽堂皇
- lộng lẫy đường hoàng
- 富丽堂皇
- to đẹp đàng hoàng
- 禀 呈 皇上 明察
- trình hoàng thượng minh xét
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 仓皇出逃
- hoảng hốt chạy trốn
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 我 在 皇后区 都 能 听见
- Tôi có thể nghe thấy tiếng cô ấy từ Queens.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇鹇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇鹇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皇›
鹇›