Đọc nhanh: 白线斑蚊 (bạch tuyến ban văn). Ý nghĩa là: Aedes albopictus (loài muỗi).
Ý nghĩa của 白线斑蚊 khi là Danh từ
✪ Aedes albopictus (loài muỗi)
Aedes albopictus (species of mosquito)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白线斑蚊
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 这个 房间 白天 光线 充足
- căn phòng này có nhiều ánh sáng vào ban ngày.
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白线斑蚊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白线斑蚊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斑›
白›
线›
蚊›