Đọc nhanh: 瘐毙 (dũ tệ). Ý nghĩa là: chết đói chết rét trong tù.
Ý nghĩa của 瘐毙 khi là Tính từ
✪ chết đói chết rét trong tù
瘐死
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘐毙
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 倒毙 街头
- ngã chết trên đường
- 罪犯 被 当场 击毙
- Tên tội phạm bị bắn chết tại chỗ.
- 警察 枪毙 了 6 个 抢劫 银行 的 匪徒
- Cảnh sát đã bắn chết 6 tên cướp ngân hàng.
- 她 在 车祸 中 毙命
- Cô ấy mất mạng trong vụ tai nạn.
- 中国 酷毙了
- Trung Quốc quá mạnh rồi
- 这辆 跑车 酷毙了
- Chiếc xe thể thao này thật tuyệt.
- 叛徒 最终 毙命
- Tên phản bội cuối cùng đã nghẻo.
- 她 在 交火 中毙 踣
- Cô ấy ngã gục trong cuộc đấu súng.
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 他 被 击中 后 当场 毙 踣
- Anh ta bị bắn trúng và ngã gục tại chỗ.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瘐毙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘐毙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毙›
瘐›