Đọc nhanh: 疫毙 (dịch tệ). Ý nghĩa là: dịch tễ.
Ý nghĩa của 疫毙 khi là Danh từ
✪ dịch tễ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疫毙
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 孩子 们 应 按时 接种 疫苗
- Trẻ em nên tiêm vắc xin đúng lịch.
- 倒毙 街头
- ngã chết trên đường
- 接种 疫苗
- tiêm ngừa dịch bệnh.
- 接种 流脑 疫苗
- tiêm vắc-xin phòng bệnh viêm màng não.
- 免疫性
- tính miễn dịch.
- 自然免疫
- tự miễn dịch
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 防疫站
- trạm phòng dịch
- 疫病 流行
- bệnh dịch hoành hành
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 疫情 期间 , 一些 人 滞留 在 外地
- Dịch bệnh, nhiều người bị kẹt tại nơi khác.
- 罪犯 被 当场 击毙
- Tên tội phạm bị bắn chết tại chỗ.
- 孩子 需要 接种 多种 疫苗
- Trẻ em cần tiêm nhiều loại vắc xin.
- 警察 枪毙 了 6 个 抢劫 银行 的 匪徒
- Cảnh sát đã bắn chết 6 tên cướp ngân hàng.
- 她 在 车祸 中 毙命
- Cô ấy mất mạng trong vụ tai nạn.
- 在 疫情 的 影响 下 , 我 工作 也 没 了 , 现在 手头 有点 紧
- Dưới ảnh hưởng của dịch bệnh, công việc cũng mất, giờ tôi hơi kẹt tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疫毙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疫毙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毙›
疫›