shèn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khiếp sợ; sợ hãi. Ví dụ : - 。 làm người ta khiếp sợ.. - 。 sợ khủng khiếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

khiếp sợ; sợ hãi

使人害怕;可怕

Ví dụ:
  • - shèn rén

    - làm người ta khiếp sợ.

  • - shèn huāng

    - sợ khủng khiếp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - shèn rén

    - làm người ta khiếp sợ.

  • - shèn huāng

    - sợ khủng khiếp.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瘆

Hình ảnh minh họa cho từ 瘆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ