Đọc nhanh: 痛失 (thống thất). Ý nghĩa là: không đạt được (chiến thắng, v.v.), bỏ lỡ (một cơ hội), phải chịu đựng sự mất mát đau đớn của (một người thân yêu, v.v.).
Ý nghĩa của 痛失 khi là Động từ
✪ không đạt được (chiến thắng, v.v.)
to fail to gain (victory etc)
✪ bỏ lỡ (một cơ hội)
to miss out on (an opportunity)
✪ phải chịu đựng sự mất mát đau đớn của (một người thân yêu, v.v.)
to suffer the painful loss of (a loved one etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛失
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 失败 使 他人 陷入 了 悲哀
- Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 号啕 痛哭
- kêu khóc thảm thiết
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 痛哭失声
- gào khóc thảm thiết
- 痛哭失声
- nghẹn ngào khóc.
- 她 尝过 失败 的 痛苦
- Cô ấy đã trải qua nỗi đau của thất bại.
- 去 经验 失败 的 痛苦
- Đi trải nghiệm sự đau khổ của thất bại.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 创巨痛深 ( 比喻 遭受 重大 的 损失 )
- vết thương đau đớn (tổn thất nặng nề).
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 痛失
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痛失 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
痛›