Hán tự: 痂
Đọc nhanh: 痂 (già.gia). Ý nghĩa là: vảy; mày (trên chỗ bị thương hoặc mụn nhọt).
Ý nghĩa của 痂 khi là Danh từ
✪ vảy; mày (trên chỗ bị thương hoặc mụn nhọt)
伤口或疮口表面上由血小板和纤维蛋白凝结而成的块状物,伤口或疮口痊愈后自行脱落
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痂
Hình ảnh minh họa cho từ 痂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痂›