yóu

Từ hán việt: 【thuần.thiểu.điệu.địch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuần.thiểu.điệu.địch). Ý nghĩa là: cây du mạch, hạt du mạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây du mạch

莜麦:一年生草本植物,和燕麦极相似,但小穗的花数较多,种子成熟后容易与外壳脱离生长期短,子实可磨成面供食用

hạt du mạch

莜麦:这种植物的子实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 莜

Hình ảnh minh họa cho từ 莜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ丨丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLK (廿人中大)
    • Bảng mã:U+839C
    • Tần suất sử dụng:Thấp