Đọc nhanh: 番麦 (phiên mạch). Ý nghĩa là: ngô (Đài Loan).
Ý nghĩa của 番麦 khi là Danh từ
✪ ngô (Đài Loan)
corn (Taiwanese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番麦
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 这 是不是 麦芒
- Đây có phải râu lúa mì không?
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 你 要 小心 麦芒
- Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.
- 荞麦皮
- vỏ kiều mạch.
- 我 几次三番 劝 他 , 他 还是 磨 不 过来
- tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.
- 籴 麦子
- mua lúa mạch
- 累次三番
- ba lần bảy lượt.
- 屡次三番
- ba lần bảy lượt.
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 更番 守护
- luân phiên canh giữ.
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 麦收 时节 , 田野 里 一片 金黄
- vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 番麦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 番麦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm番›
麦›