Từ hán việt: 【tí.tý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tí.tý). Ý nghĩa là: cho.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

cho

给;给以,交给

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 畀

Hình ảnh minh họa cho từ 畀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WML (田一中)
    • Bảng mã:U+7540
    • Tần suất sử dụng:Thấp