Hán tự: 畀
Đọc nhanh: 畀 (tí.tý). Ý nghĩa là: cho.
Ý nghĩa của 畀 khi là Động từ
✪ cho
给;给以,交给
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畀
Hình ảnh minh họa cho từ 畀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm畀›