Hán tự: 哔
Đọc nhanh: 哔 (tất). Ý nghĩa là: vải ga-ba-đin be.
Ý nghĩa của 哔 khi là Danh từ
✪ vải ga-ba-đin be
密度比较小的斜纹的毛织品另有一种斜纹的棉织品,叫充哔叽或线哔叽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哔
Hình ảnh minh họa cho từ 哔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哔›