电钟 diàn zhōng

Từ hán việt: 【điện chung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电钟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện chung). Ý nghĩa là: đồng hồ điện.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电钟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电钟 khi là Danh từ

đồng hồ điện

利用电力运转的时钟现在用的电钟多采用有旋转轴的电磁感应装置

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电钟

  • - 弟弟 dìdì 正在 zhèngzài 看电视 kàndiànshì

    - Em trai đang xem tivi.

  • - jiē 电线 diànxiàn

    - nối dây điện.

  • - dǒng 莫尔斯 mòěrsī 电码 diànmǎ

    - Tôi không biết mã morse.

  • - 哥哥 gēge 精通 jīngtōng 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng

    - Anh trai tinh thông lập trình máy tính.

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - 数码相机 shùmǎxiàngjī de 电池 diànchí 没电 méidiàn le

    - Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.

  • - 妈妈 māma zài 打电话 dǎdiànhuà

    - Mẹ đang gọi điện thoại.

  • - 妈妈 māma zài 看电视 kàndiànshì

    - Mẹ tôi đang xem ti vi.

  • - 弗格森 fúgésēn zài 电梯 diàntī shàng

    - Ferguson đang ở trong thang máy.

  • - 电影 diànyǐng hěn 糟糕 zāogāo ya

    - Bộ phim rất tệ.

  • - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • - 致电 zhìdiàn 悼唁 dàoyàn

    - gửi điện chia buồn

  • - 告急 gàojí 电报 diànbào

    - điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.

  • - 电话 diànhuà 尾号 wěihào shì

    - Số cuối điện thoại là sáu.

  • - 电掣 diànchè 雷鸣 léimíng

    - sấm rền chớp giật.

  • - 电池 diànchí méi diàn 闹钟 nàozhōng tíng le

    - Pin hết nên báo thức dừng rồi.

  • - 电影 diànyǐng 开演 kāiyǎn le 十分钟 shífēnzhōng cái lái

    - phim bắt đầu được 10 phút thì anh ấy mới đến.

  • - 这个 zhègè 电灯 diàndēng 不太好 bùtàihǎo

    - Cái đèn điện này không tốt lắm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电钟

Hình ảnh minh họa cho từ 电钟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电钟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao