Đọc nhanh: 电网 (điện võng). Ý nghĩa là: hàng rào điện, mạng lưới điện; lưới điện. Ví dụ : - 输电网。 lưới chuyển tải điện.
Ý nghĩa của 电网 khi là Danh từ
✪ hàng rào điện
用金属线架设的可以通电的障碍物,多用来防敌或防盗
- 输电网
- lưới chuyển tải điện.
✪ mạng lưới điện; lưới điện
指由发电、输电系统形成的网络
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电网
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 电网 覆盖全国
- Lưới điện phủ khắp cả nước.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 电网 需要 更新
- Lưới điện cần được nâng cấp.
- 输电网
- lưới chuyển tải điện.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 随着 电脑 的 普及 , 网上教育 应运而生
- Với sự phổ biến của máy tính, giáo dục trực tuyến theo đó mà ra đời.
- 我们 一起 上网 看 电影
- Chúng tôi cùng nhau lên mạng xem phim.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm电›
网›