Đọc nhanh: 电位 (điện vị). Ý nghĩa là: điện tích, Vôn.
Ý nghĩa của 电位 khi là Danh từ
✪ điện tích
electric potential
✪ Vôn
voltage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电位
- 接 电线
- nối dây điện.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 这个 电流 的 单位 是 安
- Đơn vị của dòng điện này là ampe.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 打 完 电话 后 , 请 把 听筒 放 回 原位
- Sau khi gọi điện thoại, vui lòng đặt tai nghe trở lại vị trí ban đầu.
- 我 身边 这位 朋友 为 电台 撰稿
- Người bạn này của tôi viết bài cho đài phát thanh.
- 当 那位 英俊 的 电影明星 吻 她 的 时候 , 她 欣喜若狂
- Khi ngôi sao điện ảnh đẹp trai hôn cô ấy, cô ấy rất vui mừng.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 这位 是 电 老师
- Đây là thầy giáo Điện.
- 电容 的 单位 是 法
- Đơn vị của tụ điện là farad.
- 请 通过 电话 预订 座位
- Vui lòng đặt chỗ qua điện thoại.
- 那位 演员 是 电影界 的 名宿
- Diễn viên đó là một danh tài trong ngành điện ảnh.
- 我 喜欢 这位 明星 的 电影
- Tôi thích những bộ phim của ngôi sao này.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
电›