Đọc nhanh: 田亮 (điền lượng). Ý nghĩa là: Tian Liang (1979-), cựu thợ lặn nam Trung Quốc, huy chương Olympic.
Ý nghĩa của 田亮 khi là Danh từ
✪ Tian Liang (1979-), cựu thợ lặn nam Trung Quốc, huy chương Olympic
Tian Liang (1979-), former male Chinese diver, Olympic medalist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田亮
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 拿个 亮儿 来
- đưa đèn lại đây.
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 哟 , 你 今天 真 漂亮 !
- Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.
- 告老 归田
- cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 歌声嘹亮
- tiếng hát lảnh lót.
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 那 只 鸿 很漂亮
- Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.
- 我 买 了 一件 漂亮 的 衣服
- Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 田亮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 田亮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
田›