Đọc nhanh: 班主 (ban chủ). Ý nghĩa là: bầu gánh; chủ gánh hát; trưởng kíp; trưởng ca; trưởng ban.
Ý nghĩa của 班主 khi là Danh từ
✪ bầu gánh; chủ gánh hát; trưởng kíp; trưởng ca; trưởng ban
旧时戏班的主持人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班主
- 他 弟弟 是 上班族
- Em trai tôi là dân văn phòng.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 王老师 是 我们 班主任
- Thầy Vương là chủ nhiệm lớp tôi.
- 他 是 我们 的 班主任 兼 语文 老师
- Thầy ấy là chủ nhiệm kiêm giáo viên ngữ văn của lớp chúng tôi.
- 我们 的 班主任 非常 严格
- Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất nghiêm khắc.
- 我们 的 班主任 总是 很 亲切
- Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất thân thiện.
- 他 在 班里 总是 积极主动 帮助 同学
- Anh luôn chủ động giúp đỡ các bạn trong lớp.
- 班上 计划 义卖 糖果 , 推选 凯特 为 主持人
- Lớp dự định tổ chức bán đồ ngọt từ thiện và bầu chọn Kate làm người dẫn chương trình.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 班主
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 班主 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
班›