Đọc nhanh: 珊卓 (san trác). Ý nghĩa là: Sandra (tên).
Ý nghĩa của 珊卓 khi là Danh từ
✪ Sandra (tên)
Sandra (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珊卓
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 卓著 勋劳
- công lao nổi bật
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 战功卓著
- chiến công lớn lao
- 这 办法 挺卓妙
- Đây là một ý tưởng rất sáng suốt.
- 那些 珊 五彩斑斓
- Những san hô đó đầy màu sắc.
- 等等 苏珊
- Này, đợi, đợi, chờ đợi, chờ đợi
- 苏珊 心乱如麻
- Susan hơi buồn.
- 成绩 卓然
- thành tích xuất sắc
- 功绩 卓著
- công trạng lớn lao
- 政绩 卓异
- thành tích làm việc hơn mọi người.
- 意兴阑珊
- cụt hứng.
- 才识 卓异
- tài trí hơn đời
- 远见卓识
- nhìn xa trông rộng
- 远见卓识
- nhìn xa hiểu rộng.
- 政府 为 他 颁赠 勋章 , 以 表彰 他 的 卓著 功绩
- Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.
- 春意阑珊
- mất hết ý xuân.
- 成效 卓著
- hiệu quả lớn lao
- 坚苦卓绝
- cực kỳ gian khổ
- 我 正在 开发 一个 安卓 应用
- Tôi đang phát triển một ứng dụng Android.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珊卓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珊卓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卓›
珊›