珊卓 shān zhuō

Từ hán việt: 【san trác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "珊卓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (san trác). Ý nghĩa là: Sandra (tên).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 珊卓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 珊卓 khi là Danh từ

Sandra (tên)

Sandra (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珊卓

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 卓著 zhuózhù 勋劳 xūnláo

    - công lao nổi bật

  • - zài 伯利兹 bólìzī de 珊瑚礁 shānhújiāo 被蝠 bèifú fèn yǎo le 一下 yīxià

    - Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.

  • - 战功卓著 zhàngōngzhuózhù

    - chiến công lớn lao

  • - zhè 办法 bànfǎ 挺卓妙 tǐngzhuómiào

    - Đây là một ý tưởng rất sáng suốt.

  • - 那些 nèixiē shān 五彩斑斓 wǔcǎibānlán

    - Những san hô đó đầy màu sắc.

  • - 等等 děngděng 苏珊 sūshān

    - Này, đợi, đợi, chờ đợi, chờ đợi

  • - 苏珊 sūshān 心乱如麻 xīnluànrúmá

    - Susan hơi buồn.

  • - 成绩 chéngjì 卓然 zhuórán

    - thành tích xuất sắc

  • - 功绩 gōngjì 卓著 zhuózhù

    - công trạng lớn lao

  • - 政绩 zhèngjì 卓异 zhuóyì

    - thành tích làm việc hơn mọi người.

  • - 意兴阑珊 yìxìnglánshān

    - cụt hứng.

  • - 才识 cáishí 卓异 zhuóyì

    - tài trí hơn đời

  • - 远见卓识 yuǎnjiànzhuóshí

    - nhìn xa trông rộng

  • - 远见卓识 yuǎnjiànzhuóshí

    - nhìn xa hiểu rộng.

  • - 政府 zhèngfǔ wèi 颁赠 bānzèng 勋章 xūnzhāng 表彰 biǎozhāng de 卓著 zhuózhù 功绩 gōngjì

    - Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.

  • - 春意阑珊 chūnyìlánshān

    - mất hết ý xuân.

  • - 成效 chéngxiào 卓著 zhuózhù

    - hiệu quả lớn lao

  • - 坚苦卓绝 jiānkǔzhuójué

    - cực kỳ gian khổ

  • - 正在 zhèngzài 开发 kāifā 一个 yígè 安卓 ānzhuó 应用 yìngyòng

    - Tôi đang phát triển một ứng dụng Android.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 珊卓

Hình ảnh minh họa cho từ 珊卓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珊卓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:一一丨一ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGBT (一土月廿)
    • Bảng mã:U+73CA
    • Tần suất sử dụng:Cao