Đọc nhanh: 王府井 (vương phủ tỉnh). Ý nghĩa là: Vương phủ tỉnh.
✪ Vương phủ tỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王府井
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 发兵 勤王
- xuất binh cứu giúp triều đình.
- 王府 的 花园 四季如春
- Hoa viên trong vương phủ quanh năm như mùa xuân.
- 王府 的 建筑 非常 华丽
- Kiến trúc của vương phủ rất lộng lẫy.
- 王府井 是 北京 繁华 的 商业街
- Vương Phủ Tỉnh là con đường buôn bán sầm uất ở Bắc Kinh.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王府井
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王府井 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
府›
王›