Đọc nhanh: 王国维 (vương quốc duy). Ý nghĩa là: Wang Guowei (1877-1927), học giả nổi tiếng.
Ý nghĩa của 王国维 khi là Danh từ
✪ Wang Guowei (1877-1927), học giả nổi tiếng
Wang Guowei (1877-1927), noted scholar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王国维
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 小王 、 小李 以及 小丽 都 是 中国 人
- Tiểu Vương, Tiểu Lý và Tiểu Lệ đều là người Trung Quốc.
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 自由王国
- quốc gia tự do; vương quốc tự do.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 国王 授予 将军 兵权
- Quốc Vương trao cho tướng quân quyền chỉ huy.
- 他 企图 废黜 国王
- Anh ta ý đồ phế truất Vua.
- 国王 和 王后 已经 逃跑
- Quốc vương và vương hậu đã chạy trốn.
- 独立王国
- quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.
- 女王 英明 地 统治 着 她 的 王国
- Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 国王 传 将军 进宫
- Vua triệu tướng quân vào cung.
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 国王 宣告 , 他会 把 女儿 嫁给 那个 王子
- Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 国王 召集 士兵 准备 战斗
- Nhà vua triệu tập binh lính chuẩn bị chiến đấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王国维
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王国维 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
王›
维›