Đọc nhanh: 玄默 (huyền mặc). Ý nghĩa là: huyền mặc.
Ý nghĩa của 玄默 khi là Tính từ
✪ huyền mặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄默
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 他 一遍 一遍 地 默写
- Anh ấy đã viết đi viết lại.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 达成 默契
- đạt được ký kết ngầm.
- 他 像 唐代 僧侣 玄奘
- Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.
- 她 默默地 等待 着 爱人
- Cô âm thầm chờ người yêu.
- 他 默默地 坐 着
- Anh ấy ngồi im lặng.
- 禅师 默默 坐禅
- Thiền sư lặng lẽ ngồi thiền.
- 敖 老板 很 幽默
- Ông chủ Ngao rất vui tính.
- 沉默寡言
- trầm lặng ít nói
- 他 在 沉默 思考
- Anh ta đang trầm tư suy nghĩ.
- 大家 都 沉默 了
- Mọi người đều im lặng rồi.
- 这件 事 很 玄妙
- Chuyện này rất huyền diệu.
- 他 在 默 古诗
- Anh ấy đang viết lại thơ cổ.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玄默
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玄默 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm玄›
默›