Đọc nhanh: 玄奥 (huyền áo). Ý nghĩa là: trừu tượng, bí ẩn sâu sắc, những bí ẩn của vũ trụ.
Ý nghĩa của 玄奥 khi là Động từ
✪ trừu tượng
abstruse
✪ bí ẩn sâu sắc
profound mystery
✪ những bí ẩn của vũ trụ
the mysteries of the universe
✪ nhiệm
奥妙神秘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄奥
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 在 奥兰多 长大
- Điều đó lớn lên ở Orlando.
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 他 像 唐代 僧侣 玄奘
- Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 含义 深奥
- Ý nghĩa sâu sắc.
- 我姓 奥
- Tớ họ Áo.
- 这件 事 有点 玄
- Chuyện này hơi khó tin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玄奥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玄奥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奥›
玄›