狼疮 lángchuāng

Từ hán việt: 【lang sang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狼疮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lang sang). Ý nghĩa là: mụn nhọt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狼疮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狼疮 khi là Danh từ

mụn nhọt

皮肤病,病原体是结核杆菌,多发生在面部,症状是皮肤出现暗红色的结节,逐渐增大,形成溃疡,结黄褐色痂,常形成瘢痕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼疮

  • - 肯定 kěndìng shì 那个 nàgè 狼人 lángrén

    - Đó chắc hẳn là người sói.

  • - 狼子野心 lángzǐyěxīn

    - lòng lang dạ sói

  • - 冬天 dōngtiān 脚生 jiǎoshēng 冻疮 dòngchuāng 怎么办 zěnmebàn

    - Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?

  • - 杯盘狼藉 bēipánlángjí

    - ly chén bừa bộn.

  • - yàn 蠢羊 chǔnyáng cái xiàng láng 忏悔 chànhuǐ

    - 【Tục ngữ】Chỉ khi cừu ngốc mới hối hận trước sói.

  • - 敌人 dírén bèi 我军 wǒjūn 闻风丧胆 wénfēngsàngdǎn 狼狈逃窜 lángbèitáocuàn

    - Địch nhân bị quân ta đánh cho nghe tin đã sợ mất mật, chật vật chạy trốn.

  • - 虎狼 hǔláng zhī bèi

    - lũ hung bạo.

  • - 狼吞虎咽 lángtūnhǔyàn

    - Nuốt như sói, ngốn như hổ; ăn như hùm như sói.

  • - chuāng 疙疤 gēbā

    - mày; mày vết thương.

  • - hǎo le 疮疤 chuāngbā wàng le téng ( 比喻 bǐyù 忘记 wàngjì le 痛苦 tòngkǔ de 经历 jīnglì )

    - lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)

  • - 一群 yīqún láng

    - Một bầy sói.

  • - qián 后怕 hòupà láng de

    - Cô ấy trước sợ sói, sau sợ hổ (chần chừ do dự vì sợ hãi).

  • - 虎狼 hǔláng 之心 zhīxīn

    - tâm tính hung ác tàn bạo; lòng lang dạ sói.

  • - 狼嚎 lángháo

    - sói rú

  • - 小楷 xiǎokǎi 狼毫 lángháo

    - bút lông sói để viết chữ Khải.

  • - 狼狈周章 lángbèizhōuzhāng

    - hoảng hốt rụng rời.

  • - 狼烟四起 lángyānsìqǐ

    - bốn bề đốt khói báo động.

  • - 狼烟 lángyān 滚滚 gǔngǔn

    - khói báo động bay cuồn cuộn

  • - shì láng rén

    - Anh ta là người sói.

  • - 近日 jìnrì 敌人 dírén zài 边境 biānjìng 频繁 pínfán 调动 diàodòng 军队 jūnduì 狼子野心 lángzǐyěxīn 不言自明 bùyánzìmíng

    - Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狼疮

Hình ảnh minh họa cho từ 狼疮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狼疮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng
    • Âm hán việt: Sang
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOSU (大人尸山)
    • Bảng mã:U+75AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình