Đọc nhanh: 犹地亚 (do địa á). Ý nghĩa là: Judea.
Ý nghĩa của 犹地亚 khi là Danh từ
✪ Judea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹地亚
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 她 毫不犹豫 地 答应 了
- Cô ấy đồng ý mà không hề do dự.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 他 毫不犹豫 地 开枪 了
- Anh ấy bắn mà không hề do dự.
- 我 毫不犹豫 地 购买 了
- ôi đã mua mà không đắn đo suy nghĩ.
- 他 毫不犹豫 地 跳 下水
- Anh ta không do dự lao xuống nước.
- 他 毫不犹豫 地 帮助 我
- Anh ấy giúp tôi không chút do dự.
- 他 毫不犹豫 地 离开 了
- Anh ấy rời đi không chút do dự.
- 她 毫不犹豫 地签 了 合同
- Cô ấy ký hợp đồng một cách dứt khoát.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 她 兀 兀 犹豫 地 回答
- Cô ấy trả lời một cách chần chừ.
- 在 那么 危险 的 情况 下 , 他 毫不犹豫 地 选择 了 救人
- Trong tình thế nguy hiểm như vậy, anh đã chọn cứu người mà không hề do dự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 犹地亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犹地亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
地›
犹›