Từ hán việt: 【đà.tha】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đà.tha). Ý nghĩa là: nó (dùng cho động vật).

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Đại từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Đại từ

nó (dùng cho động vật)

物主代词,读音:tā,tuō,注音符号:ㄊㄚ,ㄊㄨㄛ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牠

Hình ảnh minh họa cho từ 牠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin: Tā , Tuō , Tuó
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ一丨一フ丨フ
    • Thương hiệt:HQPD (竹手心木)
    • Bảng mã:U+7260
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp