Hán tự: 牠
Đọc nhanh: 牠 (đà.tha). Ý nghĩa là: nó (dùng cho động vật).
Ý nghĩa của 牠 khi là Đại từ
✪ nó (dùng cho động vật)
物主代词,读音:tā,tuō,注音符号:ㄊㄚ,ㄊㄨㄛ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牠
Hình ảnh minh họa cho từ 牠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牠›