Đọc nhanh: 牙牙学语 (nha nha học ngữ). Ý nghĩa là: bi bô tập nói; nói bập bẹ; bi bô; u ơ, bí be.
Ý nghĩa của 牙牙学语 khi là Thành ngữ
✪ bi bô tập nói; nói bập bẹ; bi bô; u ơ
形容婴儿初学说话的声音
✪ bí be
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙牙学语
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 咿呀学语
- bi bô tập nói
- 咬牙 忍痛
- cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau
- 她 牙痛 得 厉害
- Răng cô ấy đau dữ dội.
- 你学 俄语 多久 了 ?
- Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 华语 很 难学
- Tiếng Hán rất khó học.
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 牙牙学语
- bi bô tập nói
- 她 精通 西班牙语
- Cô ấy tinh thông tiếng Tây Ban Nha.
- 我会 说 西班牙语
- Tớ biết nói tiếng Tây Ban Nha.
- 老师 会 说 西班牙语
- Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.
- 西班牙语 很 难学
- Tiếng Tây Ban Nha rất khó học.
- 据我所知 是 葡萄牙语
- Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.
- 她 去 练习 葡萄牙语 了
- Đã đi thực hành tiếng Bồ Đào Nha của cô ấy.
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牙牙学语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牙牙学语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
牙›
语›