Hán tự: 燠
Đọc nhanh: 燠 (ứ.áo.ốc.úc.ủ.úc). Ý nghĩa là: ấm; nóng. Ví dụ : - 燠热 nóng nực. - 寒燠失时。 nóng lạnh thất thường
Ý nghĩa của 燠 khi là Tính từ
✪ ấm; nóng
暖;热
- 燠热
- nóng nực
- 寒燠 失时
- nóng lạnh thất thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燠
- 天气 燠热
- thời tiết oi bức
- 燠热
- nóng nực
- 寒燠 失时
- nóng lạnh thất thường
Hình ảnh minh họa cho từ 燠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm燠›