Hán tự: 煸
Đọc nhanh: 煸 (biên). Ý nghĩa là: xào tái; rán sơ; chiên sơ; đảo qua.
Ý nghĩa của 煸 khi là Động từ
✪ xào tái; rán sơ; chiên sơ; đảo qua
把菜、肉等放在热油里炒到半热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煸
Hình ảnh minh họa cho từ 煸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm煸›