煮熟 zhǔ shú

Từ hán việt: 【chử thục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "煮熟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chử thục). Ý nghĩa là: đun sôi kỹ lưỡng, nấu kỹ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 煮熟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 煮熟 khi là Động từ

đun sôi kỹ lưỡng

to boil thoroughly

nấu kỹ

to cook thoroughly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煮熟

  • - 护士 hùshi yào 熟知 shúzhī 穴位 xuéwèi 位置 wèizhi

    - Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.

  • - zhè 首歌 shǒugē hěn 耳熟 ěrshú

    - Bài hát này nghe rất quen.

  • - 深思熟虑 shēnsīshúlǜ

    - suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.

  • - 柑子 gānzǐ 成熟 chéngshú 色泽 sèzé yàn

    - Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.

  • - 没有 méiyǒu 成熟 chéngshú de 水果 shuǐguǒ 很酸 hěnsuān

    - Hoa quả chưa chín rất chua.

  • - hái 没熟 méishú de 羊奶 yángnǎi guǒ hěn suān

    - Quả nhót chưa chín rất chua

  • - 煮星 zhǔxīng

    - Chử Tinh.

  • - 手头 shǒutóu hái 不够 bùgòu 熟练 shúliàn

    - Tay nghề còn chưa thạo.

  • - 这场 zhèchǎng 恋爱 liànài ràng 变得 biànde 成熟 chéngshú

    - Tình yêu này đã khiến anh trưởng thành.

  • - 弹琴 tánqín hěn 纯熟 chúnshú

    - Anh ấy chơi đàn rất thuần thục.

  • - 熟练地 shúliàndì 演奏 yǎnzòu 钢琴 gāngqín

    - Cô ấy thành thạo chơi piano.

  • - 熟悉 shúxī 长江 chángjiāng 水性 shuǐxìng

    - quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.

  • - hěn 熟习 shúxí 果树 guǒshù 栽培 zāipéi 知识 zhīshí

    - anh ấy rất thạo nghề trồng rau.

  • - 面坯儿 miànpīér ( 煮熟 zhǔshóu ér 未加 wèijiā 作料 zuóliao de 面条 miàntiáo )

    - mì nấu chưa nêm gia vị.

  • - ròu méi 煮熟 zhǔshóu

    - Thịt luộc chưa chín.

  • - 这样 zhèyàng zhǔ 饺子 jiǎozi zhǔ shú ma

    - Bạn đun kiểu này liệu sủi cảo có chín không?

  • - 茄子 qiézi 煮熟 zhǔshóu le hěn ruǎn

    - Quả cà nấu chín rất mềm.

  • - càn 煮熟 zhǔshóu hòu 非常 fēicháng ruǎn nuò

    - Gạo trắng khi nấu chín rất mềm.

  • - yào 蔬菜 shūcài 煮熟 zhǔshóu 还是 háishì 生吃 shēngchī

    - Bạn muốn nấu chín rau hay ăn sống?

  • - duì 这条 zhètiáo 路径 lùjìng 熟悉 shúxī

    - Cô ấy không quen thuộc với con đường này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 煮熟

Hình ảnh minh họa cho từ 煮熟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煮熟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chử
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JAF (十日火)
    • Bảng mã:U+716E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Shóu , Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YIF (卜戈火)
    • Bảng mã:U+719F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao