Hán tự: 焯
Đọc nhanh: 焯 (trác.chước). Ý nghĩa là: rõ ràng; minh bạch; sách tỏ; hiển nhiên.
Ý nghĩa của 焯 khi là Động từ
✪ rõ ràng; minh bạch; sách tỏ; hiển nhiên
明显;明白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焯
- 焯 过 的 菜 更脆
- Rau được trụng qua sẽ giòn hơn.
- 这个 肉要 焯 水
- Miếng thịt này cần luộc sơ.
- 我 把 菜 先焯 一下
- Tôi sẽ chần rau trước.
Hình ảnh minh họa cho từ 焯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 焯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm焯›