Hán tự: 焗
Đọc nhanh: 焗 (_). Ý nghĩa là: hấp, ngạt (hơi). Ví dụ : - 全焗鸡。 gà hấp nguyên con.
Ý nghĩa của 焗 khi là Danh từ
✪ hấp
一种烹饪方法,利用蒸气使密闭容器中的食物变熟
- 全 焗 鸡
- gà hấp nguyên con.
✪ ngạt (hơi)
因空气不流通或气温高湿度大而感到憋闷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焗
- 全 焗 鸡
- gà hấp nguyên con.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 威灵顿 牛排 和 带 配料 的 焗 土豆 吗
- Thịt bò Wellington và một củ khoai tây nướng với tất cả các món cố định?
Hình ảnh minh họa cho từ 焗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 焗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm焗›