Đọc nhanh: 烂缦 (lạn mạn). Ý nghĩa là: ngây thơ.
Ý nghĩa của 烂缦 khi là Tính từ
✪ ngây thơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂缦
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 星河 灿烂
- Tinh hà xán lạn.
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 香蕉 放 两天 就 放烂 了
- Chuối sẽ chuyển sang thối rữa sau hai ngày.
- 这种 水果 一着 水 就 烂
- Loại trái cây này chạm nước là hỏng ngay.
- 豪华 灿烂 的 宝石
- đá quý sáng lấp lánh sang trọng.
- 台词 背得 烂熟
- thuộc lòng kịch bản như cháo.
- 灯光灿烂
- Ánh đèn sáng rực.
- 烂污货
- con gái hư; đàn bà phóng đãng.
- 烂 梨 可以 做酒
- Lê chín rữa có thể nấu rượu.
- 把 筐 里 的 烂 梨 剔除 干净
- Loại bỏ những quả lê thối trong giỏ.
- 肉 煮 得 稀烂
- thịt nấu nhừ rồi.
- 牛肉 煮 得 很烂
- Thịt bò hầm rất nhừ.
- 收买 废铜烂铁
- thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
- 腐烂 的 灵魂
- linh hồn sa đoạ
- 遇到困难 不要 摆烂
- Khi gặp khó khăn, đừng bỏ cuộc.
- 老年人 吃 烂糊 的 好
- người già ăn thức ăn nấu nhừ mới tốt.
- 他 对 工作 摆烂
- Anh ấy bỏ bê công việc.
- 第一架 飞机 是 不 完善 的 , 但是 并 不 因此 就 把 它 砸烂 抛掉
- Máy bay đầu tiên không hoàn hảo, nhưng không có nghĩa là nó sẽ bị phá hủy và bỏ đi vì vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烂缦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烂缦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烂›
缦›