- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
- Pinyin:
Màn
- Âm hán việt:
Man
Mạn
- Nét bút:フフ一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟曼
- Thương hiệt:VMAWE (女一日田水)
- Bảng mã:U+7F26
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 缦
-
Phồn thể
縵
-
Cách viết khác
𦄡
𦆅
Ý nghĩa của từ 缦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 缦 (Man, Mạn). Bộ Mịch 糸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフ一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶). Ý nghĩa là: 2. lan rộng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. vóc trơn, lụa trơn (không có vằn có hoa)
- 2. lan rộng