wěi

Từ hán việt: 【vĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vĩ). Ý nghĩa là: sáng sủa; sáng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

sáng sủa; sáng

光明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炜

Hình ảnh minh họa cho từ 炜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQS (火手尸)
    • Bảng mã:U+709C
    • Tần suất sử dụng:Thấp