wěi

Từ hán việt: 【vị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vị). Ý nghĩa là: Vĩ Xuyên (tên đất ở tỉnh Hà Nam).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Vĩ Xuyên (tên đất ở tỉnh Hà Nam)

洧川:地名,在河南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洧

Hình ảnh minh họa cho từ 洧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěi , Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丶丶一一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKB (水大月)
    • Bảng mã:U+6D27
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp