Hán tự: 炀
Đọc nhanh: 炀 (dượng.dương). Ý nghĩa là: nung chảy (kim loại), lửa to.
Ý nghĩa của 炀 khi là Danh từ
✪ nung chảy (kim loại)
熔化金属
✪ lửa to
火旺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炀
Hình ảnh minh họa cho từ 炀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炀›