濊貊 huì mò

Từ hán việt: 【hoát mạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "濊貊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoát mạch). Ý nghĩa là: Yemaek, nhóm dân tộc cổ đại của Mãn Châu và Triều Tiên, tiền thân của vương quốc Goguryeo Hàn Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 濊貊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 濊貊 khi là Danh từ

Yemaek, nhóm dân tộc cổ đại của Mãn Châu và Triều Tiên, tiền thân của vương quốc Goguryeo Hàn Quốc

Yemaek, ancient ethnic group of Manchuria and Korea, precursors of Korean Goguryeo kingdom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濊貊

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 濊貊

Hình ảnh minh họa cho từ 濊貊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 濊貊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Huì , Huò , Wèi
    • Âm hán việt: Hoát , Khoát , Uế
    • Nét bút:丶丶一丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYMH (水卜一竹)
    • Bảng mã:U+6FCA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノ一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHMA (月竹一日)
    • Bảng mã:U+8C8A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp