• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Trĩ 豸 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mạch
  • Nét bút:ノ丶丶ノフノノ一ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰豸百
  • Thương hiệt:BHMA (月竹一日)
  • Bảng mã:U+8C8A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 貊

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 貊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mạch). Bộ Trĩ (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノノフノノ). Ý nghĩa là: Tên một nước ở phía bắc Trung Quốc thời xưa, Một bộ tộc ở phía bắc Trung Quốc thời xưa, Thanh tĩnh, thâm trầm. Chi tiết hơn...

Mạch

Từ điển phổ thông

  • một bộ lạc ở miền Bắc Trung Quốc

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên một nước ở phía bắc Trung Quốc thời xưa
* Một bộ tộc ở phía bắc Trung Quốc thời xưa
Tính từ
* Thanh tĩnh, thâm trầm

- “Mạch kì đức âm, Kì đức khắc minh” , (Đại nhã , Hoàng hĩ ) (Văn vương) Đức và lời thanh tĩnh thâm trầm, Có thể xem xét được phải trái.

Trích: Thi Kinh