潜水衣 qiánshuǐ yī

Từ hán việt: 【tiềm thuỷ y】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "潜水衣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiềm thuỷ y). Ý nghĩa là: áo lặn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 潜水衣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 潜水衣 khi là Danh từ

áo lặn

潜水员在水面以下工作时穿的服装,包括衣服、鞋、帽三部分,不漏水,一般附有贮藏氧气的装置

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水衣

  • - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • - 汗水 hànshuǐ 渗透 shèntòu le 衣服 yīfú

    - Mồ hôi thấm vào quần áo.

  • - 潜水 qiánshuǐ 时要 shíyào 注意安全 zhùyìānquán

    - Khi lặn phải chú ý an toàn.

  • - 潜水艇 qiánshuǐtǐng

    - Tàu ngầm; tàu lặn.

  • - 将来 jiānglái yào dāng 一名 yīmíng 潜水员 qiánshuǐyuán 探索 tànsuǒ 海底 hǎidǐ de 奥秘 àomì

    - Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia

  • - 白衬衣 báichènyī bèi 汗水 hànshuǐ huáng le

    - Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.

  • - 鸭子 yāzi huì 潜水 qiánshuǐ

    - Vịt có thể lặn.

  • - 这件 zhèjiàn 大衣 dàyī de 面子 miànzi 防水 fángshuǐ

    - Mặt ngoài của chiếc áo khoác này chống nước.

  • - 汗水 hànshuǐ 濡湿 rúshī le 衣衫 yīshān

    - Mồ hôi thấm ướt quần áo.

  • - zhè 衣裳 yīshang 洗几水 xǐjǐshuǐ 变色 biànsè

    - áo này giặt mấy nước cũng không đổi màu.

  • - 潜水 qiánshuǐ 可以 kěyǐ 锻炼 duànliàn 肺活量 fèihuóliàng

    - Bơi dưới nước có thể rèn luyện sức phổi.

  • - 衣服 yīfú 缩水 suōshuǐ le

    - Quần áo bị co lại rồi.

  • - 衣服 yīfú 已经 yǐjīng 洗过 xǐguò 两水 liǎngshuǐ

    - Quần áo đã giặt hai lần.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 只过 zhǐguò le 一水 yīshuǐ

    - Chiếc áo này chỉ mới giặt một lần.

  • - 衣服 yīfú 放在 fàngzài 水里 shuǐlǐ 浸一浸 jìnyījìn

    - Ngâm áo vào nước một lúc.

  • - yùn 衣服 yīfú 以前 yǐqián xiān shào shàng 点儿 diǎner shuǐ

    - trước khi ủi quần áo, vẩy ít nước lên.

  • - zài 汉普顿 hànpǔdùn 斯戴 sīdài 水肺 shuǐfèi 潜水 qiánshuǐ 时死 shísǐ de 度假胜地 dùjiàshèngdì

    - Lặn biển ở Hamptons.

  • - 雨水 yǔshuǐ 沾湿 zhānshī le de

    - Mưa làm ướt quần áo của anh ấy.

  • - 我们 wǒmen lèi 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū 衣服 yīfú bèi 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu le 但是 dànshì 我们 wǒmen 没有 méiyǒu 放弃 fàngqì

    - Chúng tôi mệt tới thở hì hà hì hục, quần áo cũng ướt đẫm mồ hôi, nhưng chúng tôi không hề bỏ cuộc.

  • - 第一次 dìyīcì 体验 tǐyàn le 潜水 qiánshuǐ

    - Tôi lần đầu tiên trải nghiệm lặn biển.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潜水衣

Hình ảnh minh họa cho từ 潜水衣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜水衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao