潍坊 wéifāng

Từ hán việt: 【duy phường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "潍坊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (duy phường). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Duy Phường ở Sơn Đông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 潍坊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố cấp tỉnh Duy Phường ở Sơn Đông

Weifang prefecture level city in Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潍坊

  • - bài 街坊 jiēfāng

    - Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.

  • - 织坊 zhīfāng nèi 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng

    - Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.

  • - 造纸 zàozhǐ 作坊 zuōfāng

    - xưởng làm giấy

  • - 街坊 jiēfāng 邻舍 línshè

    - hàng xóm phố phường.

  • - 吉祥 jíxiáng fāng 热闹非凡 rènaofēifán

    - Trong hẻm Cát Tường rất náo nhiệt.

  • - 老人家 lǎorénjiā 热心肠 rèxīncháng 街坊四邻 jiēfāngsìlín 有个 yǒugè 磕头碰脑 kētóupèngnǎo de shì dōu 出面 chūmiàn 调停 tiáotíng

    - cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.

  • - 这座 zhèzuò 牌坊 páifāng 十分 shífēn 壮观 zhuàngguān

    - Cổng đền thờ này rất đồ sộ.

  • - 村口 cūnkǒu 牌坊 páifāng 独具特色 dújùtèsè

    - Cổng miếu thờ ở đầu làng có nét độc đáo riêng.

  • - 木匠 mùjiàng fāng 工具 gōngjù 齐全 qíquán

    - Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.

  • - 桂花 guìhuā fāng nèi 笑声 xiàoshēng 不断 bùduàn

    - Trong hẻm Hoa Quế tiếng cười không ngớt.

  • - 我们 wǒmen shì 街坊 jiēfāng

    - chúng tôi là hàng xóm của nhau.

  • - 牌坊下 páifāngxià zhàn zhe 许多 xǔduō rén

    - Rất đông người đứng dưới cổng chào.

  • - táo fāng 作品 zuòpǐn 众多 zhòngduō

    - Trong xưởng gốm có rất nhiều tác phẩm.

  • - 认识 rènshí fāng 老师 lǎoshī 很久 hěnjiǔ le

    - Tôi quen thầy giáo Phường rất lâu rồi.

  • - fāng 女士 nǚshì hěn yǒu 亲和力 qīnhélì

    - Bà Phường rất có sức hút.

  • - 新建 xīnjiàn de 牌坊 páifāng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cổng chào mới xây rất đẹp.

  • - 村口 cūnkǒu yǒu 一座 yīzuò 古老 gǔlǎo de 牌坊 páifāng

    - Cổng làng có cổng chào cổ.

  • - 老人 lǎorén 没有 méiyǒu 子女 zǐnǚ 病中 bìngzhōng 全靠 quánkào 街坊 jiēfāng 尽心 jìnxīn 扶持 fúchí

    - Người già không con cái, bị bệnh đều nhờ vào sự giúp đỡ tận tình của dân phố.

  • Xem thêm 13 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潍坊

Hình ảnh minh họa cho từ 潍坊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潍坊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fáng
    • Âm hán việt: Phòng , Phường
    • Nét bút:一丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYHS (土卜竹尸)
    • Bảng mã:U+574A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:丶丶一フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EVMG (水女一土)
    • Bảng mã:U+6F4D
    • Tần suất sử dụng:Thấp