Đọc nhanh: 潍坊 (duy phường). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Duy Phường ở Sơn Đông.
✪ Thành phố cấp tỉnh Duy Phường ở Sơn Đông
Weifang prefecture level city in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潍坊
- 拜 街坊
- Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 造纸 作坊
- xưởng làm giấy
- 街坊 邻舍
- hàng xóm phố phường.
- 吉祥 坊 里 热闹非凡
- Trong hẻm Cát Tường rất náo nhiệt.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 这座 牌坊 十分 壮观
- Cổng đền thờ này rất đồ sộ.
- 村口 牌坊 独具特色
- Cổng miếu thờ ở đầu làng có nét độc đáo riêng.
- 木匠 坊 里 工具 齐全
- Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.
- 桂花 坊 内 笑声 不断
- Trong hẻm Hoa Quế tiếng cười không ngớt.
- 我们 是 街坊
- chúng tôi là hàng xóm của nhau.
- 牌坊下 站 着 许多 人
- Rất đông người đứng dưới cổng chào.
- 匋 坊 里 作品 众多
- Trong xưởng gốm có rất nhiều tác phẩm.
- 我 认识 坊 老师 很久 了
- Tôi quen thầy giáo Phường rất lâu rồi.
- 坊 女士 很 有 亲和力
- Bà Phường rất có sức hút.
- 新建 的 牌坊 很漂亮
- Cổng chào mới xây rất đẹp.
- 村口 有 一座 古老 的 牌坊
- Cổng làng có cổng chào cổ.
- 老人 没有 子女 , 病中 全靠 街坊 尽心 扶持
- Người già không con cái, bị bệnh đều nhờ vào sự giúp đỡ tận tình của dân phố.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潍坊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潍坊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坊›
潍›