Đọc nhanh: 漂洗剂 (phiêu tẩy tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để nện ép len dạ; chế phẩm để chuội hồ vải.
Ý nghĩa của 漂洗剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm để nện ép len dạ; chế phẩm để chuội hồ vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂洗剂
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 叫 我 去 洗碗
- Mẹ bảo tôi đi rửa bát.
- 妈妈 在 漂 衬衫
- Mẹ đang tẩy cái áo sơ-mi.
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 奶奶 漂 药材
- Bà rửa dược liệu.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 这个 洗 很漂亮
- Cái chậu này rất đẹp.
- 这 是 不 建议案 的 笔记本电脑 外观 与 家居 清洁剂 清洗
- Không nên làm sạch vỏ máy tính xách tay bằng chất tẩy rửa gia dụng.
- 漂洗 后 , 衣服 更加 干净
- Sau khi giặt, áo sẽ sạch hơn.
- 我 只有 漂白剂
- Tôi chỉ có thuốc tẩy.
- 我 需要 漂洗 这件 衣服
- Tôi cần giặt chiếc áo này.
- 我 买 了 一件 漂亮 的 衣服
- Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漂洗剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漂洗剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
洗›
漂›