溜尾 liū wěi

Từ hán việt: 【lựu vĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "溜尾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lựu vĩ). Ý nghĩa là: có sợi đen (do thiếu sợi).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 溜尾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 溜尾 khi là Động từ

có sợi đen (do thiếu sợi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜尾

  • - 溜平 liūpíng de 路面 lùmiàn

    - mặt đường nhẵn thín.

  • - 飞机 fēijī 尾巴 wěibā

    - đuôi máy bay

  • - 妖精 yāojing 溜进 liūjìn 坎贝尔 kǎnbèiěr jiā

    - Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - 彗星 huìxīng 尾巴 wěibā

    - đuôi sao chổi

  • - 袋鼠 dàishǔ 尾巴 wěibā zhǎng

    - Chuột túi đuôi dài.

  • - 蝌蚪 kēdǒu yǒu 尾巴 wěibā

    - Nòng nọc có đuôi.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 滑溜 huáliū 鱼片 yúpiàn

    - cá tẩm bột chiên

  • - 电话 diànhuà 尾号 wěihào shì

    - Số cuối điện thoại là sáu.

  • - 摇尾乞怜 yáowěiqǐlián

    - vẫy đuôi mong được thương xót.

  • - āi le 一顿 yīdùn 训斥 xùnchì 灰溜溜 huīliūliū zǒu 出来 chūlái

    - nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.

  • - 他们 tāmen biān 溜达 liūdá biān 聊天 liáotiān

    - Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.

  • - 一边 yībiān 溜达 liūdá 一边 yībiān tīng 音乐 yīnyuè

    - Tôi vừa đi dạo vừa nghe nhạc.

  • - 我们 wǒmen 一边 yībiān 溜达 liūdá 一边 yībiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.

  • - 会谈 huìtán 接近 jiējìn 尾声 wěishēng

    - cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.

  • - 汽车 qìchē de 尾气 wěiqì 污染空气 wūrǎnkōngqì

    - Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.

  • - 葡萄汁 pútaozhī 酸溜溜 suānliūliū

    - Nước ép nho chua chua.

  • - lián 莫奈 mònài 画家 huàjiā 莫吉 mòjí tuō 鸡尾酒 jīwěijiǔ dōu 分不清 fēnbùqīng

    - Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.

  • - 他们 tāmen 计划 jìhuà 邀请 yāoqǐng 客户 kèhù 参加 cānjiā 尾牙 wěiyá

    - Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 溜尾

Hình ảnh minh họa cho từ 溜尾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溜尾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao