Hán tự: 溏
Đọc nhanh: 溏 (đường). Ý nghĩa là: lỏng; loãng. Ví dụ : - 溏心 trứng lòng đào (trứng luộc chưa chín). - 溏便 phân lỏng; phân loãng (Đông y)
Ý nghĩa của 溏 khi là Tính từ
✪ lỏng; loãng
不凝结、半流动的
- 溏 心
- trứng lòng đào (trứng luộc chưa chín)
- 溏 便
- phân lỏng; phân loãng (Đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溏
- 溏 心儿 松花
- trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
- 溏 心
- trứng lòng đào (trứng luộc chưa chín)
- 溏 心儿 鸡蛋
- trứng gà luộc chưa chín
- 超 美味 溏 心蛋
- Trứng muối vị siêu hạng
- 溏 便
- phân lỏng; phân loãng (Đông y)
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 溏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm溏›