Hán tự: 湮
Đọc nhanh: 湮 (nhân.yên). Ý nghĩa là: mai một; chôn vùi, tắc (dòng nước do phù sa lắng đọng, bồi đắp). Ví dụ : - 湮没 mai một. - 湮灭 tiêu diệt; chôn vùi
Ý nghĩa của 湮 khi là Động từ
✪ mai một; chôn vùi
埋没
- 湮没
- mai một
- 湮灭
- tiêu diệt; chôn vùi
✪ tắc (dòng nước do phù sa lắng đọng, bồi đắp)
淤塞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湮
- 湮没无闻
- im lặng bặt tăm
- 湮灭
- tiêu diệt; chôn vùi
- 湮没
- mai một
Hình ảnh minh họa cho từ 湮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湮›