Hán tự: 湍
Đọc nhanh: 湍 (thoan). Ý nghĩa là: chảy xiết, nước chảy xiết. Ví dụ : - 湍流 chảy xiết. - 急湍 nước chảy xiết
✪ chảy xiết
湍急
- 湍流
- chảy xiết
✪ nước chảy xiết
急流的水
- 急湍
- nước chảy xiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湍
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 水流 经 水闸 时 十分 湍急
- Khi dòng nước chảy qua cửa chảy nước, nó rất hỗn loạn.
- 湍流
- chảy xiết
- 山中 多 泷 水 湍急
- Trong núi có nhiều nước chảy xiết.
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 急湍
- nước chảy xiết
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 湍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湍›