Đọc nhanh: 港湾 (cảng loan). Ý nghĩa là: cảng; bến cảng; bến tàu.
Ý nghĩa của 港湾 khi là Danh từ
✪ cảng; bến cảng; bến tàu
便于船只停泊的海湾,一般有防风、防浪设备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港湾
- 美丽 的 小 海湾
- Vịnh biển nhỏ xinh đẹp.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 牛澳 是 一个 有名 的 海湾
- Bến Ngưu là một bến nổi tiếng.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 这条 河有 八十个 湾
- Con sông này có 80 chỗ ngoặt.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 这是 港湾
- Đây là vịnh cảng.
- 港湾 里 停满 船只
- Trong cảng đậu đầy tàu thuyền.
- 帆船 落 港湾 停泊
- Thuyền buồm neo đậu ở bến cảng.
- 渔船 回到 了 港湾
- Tàu đánh cá trở về cảng.
- 港湾 里 停泊 着 几条 船
- Vài con tàu đang neo tại bến.
- 港湾 里 有 许多 渔船
- Trong cảng có nhiều tàu cá.
- 我 看到 两个 小孩 正在 一个 小 海湾 里 玩耍
- Tôi thấy hai đứa trẻ đang chơi đùa trong một vịnh nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 港湾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 港湾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm港›
湾›