渡渡鸟 dù dù niǎo

Từ hán việt: 【độ độ điểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "渡渡鸟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (độ độ điểu). Ý nghĩa là: dodo (loài chim đã tuyệt chủng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 渡渡鸟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 渡渡鸟 khi là Danh từ

dodo (loài chim đã tuyệt chủng)

the dodo (extinct bird)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渡渡鸟

  • - 飞舟 fēizhōu 竞渡 jìngdù

    - thi đua thuyền

  • - 全部 quánbù 人马 rénmǎ 安然 ānrán 渡过 dùguò le 长江 chángjiāng

    - toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.

  • - 横渡 héngdù 长江 chángjiāng

    - vượt sông Trường Giang

  • - 渡江战役 dùjiāngzhànyì

    - chiến dịch vượt sông.

  • - 红军 hóngjūn 抢渡 qiǎngdù 金沙江 jīnshājiāng

    - hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.

  • - 武装泅渡 wǔzhuāngqiúdù

    - bơi vũ trang.

  • - 我们 wǒmen zuò 轮渡 lúndù 对岸 duìàn

    - Chúng tôi đi phà sang bờ bên kia.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 过渡 guòdù dào 对岸 duìàn

    - Chúng tôi cần qua sông đến bờ bên kia.

  • - 多亏 duōkuī 船家 chuánjiā 渡到 dùdào 对岸 duìàn

    - May nhờ người lái đò đưa tôi qua bờ bên kia.

  • - dào le 渡口 dùkǒu què 发现 fāxiàn 渡船 dùchuán zài 对岸 duìàn

    - Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.

  • - zài 箱根 xiānggēn 渡假 dùjià

    - Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình ở Hakone.

  • - huì 游泳 yóuyǒng de 游泳 yóuyǒng 过去 guòqù 不会 búhuì 游泳 yóuyǒng de 摆渡 bǎidù 过去 guòqù

    - người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua

  • - 茅津渡 máojīndù 连接 liánjiē le 山西 shānxī 河南 hénán

    - Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.

  • - chuán zài 过渡 guòdù shí 非常 fēicháng 平稳 píngwěn

    - Thuyền rất ổn định khi qua sông.

  • - 渡船 dùchuán 摇摇晃晃 yáoyáohuànghuǎng 感到 gǎndào 恶心 ěxīn

    - Chiếc thuyền chao lắc, anh ta cảm thấy buồn nôn.

  • - 龙舟竞渡 lóngzhōujìngdù

    - đua thuyền rồng.

  • - 茅津渡 máojīndù ( 黄河 huánghé 渡口 dùkǒu zài 山西 shānxī 河南 hénán 之间 zhījiān )

    - bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).

  • - xiān 摆渡 bǎidù 物资 wùzī hòu 摆渡人 bǎidùrén

    - chở hàng qua trước, đưa người sang sau

  • - 轮渡 lúndù

    - phà

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tớ họ Độ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 渡渡鸟

Hình ảnh minh họa cho từ 渡渡鸟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渡渡鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độ
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EITE (水戈廿水)
    • Bảng mã:U+6E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao