渚碧礁 zhǔ bì jiāo

Từ hán việt: 【hử bích tiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "渚碧礁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hử bích tiêu). Ý nghĩa là: Đá Su-bi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 渚碧礁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Đá Su-bi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渚碧礁

  • - 碧绿 bìlǜ de 田野 tiányě

    - ruộng đồng xanh ngát

  • - 佩戴 pèidài zhe 碧玉 bìyù 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.

  • - lín 碧波 bìbō

    - sóng xanh trong vắt.

  • - 碧波万顷 bìbōwànqǐng

    - muôn trùng sóng biếc.

  • - 礁石 jiāoshí lín lín

    - đá ngầm lởm chởm.

  • - 礁石 jiāoshí 坨子 tuózi

    - tảng đá

  • - 碧油油 bìyóuyóu de 麦苗 màimiáo

    - mạ xanh rờn

  • - 把握 bǎwò 船舵 chuánduò 绕过 ràoguò 暗礁 ànjiāo

    - nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm.

  • - 轮船 lúnchuán 抢撞 qiǎngzhuàng 礁石 jiāoshí

    - Tày thủy va vào đá ngầm.

  • - 这些 zhèxiē 礁石 jiāoshí dōu 嶙峋 línxún

    - Những tảng đá này đều lởm chởm.

  • - 海浪 hǎilàng 拍打着 pāidǎzhe 礁石 jiāoshí

    - Sóng biển vỗ vào đá ngầm.

  • - 他们 tāmen de 船击 chuánjī shàng le 礁石 jiāoshí

    - Thuyền của họ đã va vào đá ngầm.

  • - 江水 jiāngshuǐ chōng dào 礁石 jiāoshí shàng 激起 jīqǐ 六七尺 liùqīchǐ gāo

    - nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.

  • - 潮水 cháoshuǐ chōng lái 礁石 jiāoshí 边上 biānshàng 迸起 bèngqǐ 乳白色 rǔbáisè de 浪花 lànghuā

    - thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay

  • - zài 伯利兹 bólìzī de 珊瑚礁 shānhújiāo 被蝠 bèifú fèn yǎo le 一下 yīxià

    - Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.

  • - 每天 měitiān dōu yào 一罐 yīguàn 雪碧 xuěbì

    - Tôi ngày nào cũng uống một lon Sprite.

  • - 碧霞 bìxiá gōng 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Cung Bích Hà có lịch sử lâu đời.

  • - 油光 yóuguāng 碧绿 bìlǜ de 树叶 shùyè

    - lá cây xanh biêng biếc

  • - 碧蓝 bìlán de 海洋 hǎiyáng

    - biển xanh

  • - 海上 hǎishàng 红色 hóngsè de 灯光 dēngguāng 表示 biǎoshì 那儿 nàér yǒu 浅滩 qiǎntān 或者 huòzhě 礁石 jiāoshí

    - ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 渚碧礁

Hình ảnh minh họa cho từ 渚碧礁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渚碧礁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chử , Hử
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJKA (水十大日)
    • Bảng mã:U+6E1A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAMR (一日一口)
    • Bảng mã:U+78A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROGF (一口人土火)
    • Bảng mã:U+7901
    • Tần suất sử dụng:Trung bình