渗坑 shèn kēng

Từ hán việt: 【sấm khanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "渗坑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sấm khanh). Ý nghĩa là: hầm rò; hố rò.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 渗坑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 渗坑 khi là Động từ

hầm rò; hố rò

挖在庭院地面之下用以排除地面积水或管道污水的坑,水流入渗坑以后逐渐渗入地层也叫渗井

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗坑

  • - hàn cóng 毛孔 máokǒng zhōng 渗出 shènchū

    - Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.

  • - shuǐ 渗透 shèntòu 石灰石 shíhuīshí 形成 xíngchéng 洞穴 dòngxué

    - Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.

  • - 陷入 xiànrù le 沙坑 shākēng

    - Anh ta rơi vào hố cát.

  • - 渗水 shènshuǐ

    - thấm nước.

  • - 水坑 shuǐkēng zi

    - hố nước.

  • - 坑道 kēngdào de 光线 guāngxiàn hěn 昏暗 hūnàn

    - Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.

  • - 地面 dìmiàn shàng yǒu 凹下去 āoxiàqù de kēng

    - Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.

  • - 文化 wénhuà 渗透 shèntòu 社会 shèhuì

    - Văn hóa thấm sâu vào xã hội.

  • - 细胞 xìbāo yǒu 渗透性 shèntòuxìng

    - Tế bào có tính thẩm thấu.

  • - 理念 lǐniàn 渗透 shèntòu 团队 tuánduì

    - Lý niệm ngấm sâu vào đội ngũ.

  • - 液体 yètǐ 可以 kěyǐ 渗透 shèntòu

    - Chất lỏng có thể thẩm thấu.

  • - 雨水 yǔshuǐ 渗透 shèntòu le 泥土 nítǔ

    - Nước mưa ngấm vào đất bùn.

  • - 思想 sīxiǎng 渗透 shèntòu 人心 rénxīn

    - Tư tưởng thấm sâu vào lòng người.

  • - 雨水 yǔshuǐ 渗透 shèntòu le 外套 wàitào

    - Nước mưa thấm vào áo khoác.

  • - 名利 mínglì shì 坑人 kēngrén de 陷阱 xiànjǐng

    - Danh lợi là cạm bẫy hại người.

  • - shuǐ 慢慢 mànmàn 渗透 shèntòu 土壤 tǔrǎng

    - Nước từ từ thấm xuống đất.

  • - 知识 zhīshí 慢慢 mànmàn 渗透 shèntòu 脑海 nǎohǎi

    - Kiến thức từ từ thấm vào đầu.

  • - zhè 理念 lǐniàn 渗透到 shèntòudào 我们 wǒmen de 头脑 tóunǎo zhōng

    - Lý niệm này đã ngấm sâu vào trong đầu của chúng ta.

  • - 快点儿 kuàidiǎner 这个 zhègè kēng 填实 tiánshí

    - Lỗ này phải được lấp đầy nhanh chóng.

  • - zhè 观念 guānniàn 渗透 shèntòu 每个 měigè rén de 思想 sīxiǎng

    - Quan niệm này ngấm sâu vào tư tưởng mỗi người.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 渗坑

Hình ảnh minh họa cho từ 渗坑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渗坑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīn , Shèn
    • Âm hán việt: Sấm
    • Nét bút:丶丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIKH (水戈大竹)
    • Bảng mã:U+6E17
    • Tần suất sử dụng:Cao