Đọc nhanh: 渊玄 (uyên huyền). Ý nghĩa là: chiều sâu, sự sâu sắc.
Ý nghĩa của 渊玄 khi là Danh từ
✪ chiều sâu
depth
✪ sự sâu sắc
profundity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊玄
- 他 像 唐代 僧侣 玄奘
- Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 这件 事 很 玄妙
- Chuyện này rất huyền diệu.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 故弄玄虚
- cố tình mê hoặc
- 笔墨 渊海
- văn chương sâu rộng.
- 渊家 孩子 很 聪明
- Con của nhà họ Uyên rất thông minh.
- 学识 渊深
- học thức uyên thâm
- 知识 渊博
- tri thức uyên bác
- 罪恶 的 渊薮
- nơi tập trung nhiều tội ác.
- 渊 医生 很 负责
- Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.
- 景色 渊澄
- cảnh vật sâu lắng
- 家学渊源
- gia đình có gốc (truyền thống) học giỏi.
- 家学渊源 ( 家世 学问 的 传授 有 根源 )
- nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
- 天渊之别
- khác nhau một trời một vực
- 他 的 知识 渊博
- Kiến thức của anh ấy uyên bác.
- 其 知识 很 渊深
- Kiến thức của người đó rất sâu.
- 积水成渊
- tích nước thành vực (thuỷ vực)
- 相去 天渊
- xa nhau một trời một vực
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渊玄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渊玄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渊›
玄›