渊玄 yuān xuán

Từ hán việt: 【uyên huyền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "渊玄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uyên huyền). Ý nghĩa là: chiều sâu, sự sâu sắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 渊玄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 渊玄 khi là Danh từ

chiều sâu

depth

sự sâu sắc

profundity

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊玄

  • - xiàng 唐代 tángdài 僧侣 sēnglǚ 玄奘 xuánzàng

    - Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.

  • - de xīn 寒冷 hánlěng xiàng 黑暗 hēiàn 深渊 shēnyuān

    - Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.

  • - 这件 zhèjiàn shì hěn 玄妙 xuánmiào

    - Chuyện này rất huyền diệu.

  • - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu vạn trượng.

  • - 故弄玄虚 gùnòngxuánxū

    - cố tình mê hoặc

  • - 笔墨 bǐmò 渊海 yuānhǎi

    - văn chương sâu rộng.

  • - 渊家 yuānjiā 孩子 háizi hěn 聪明 cōngming

    - Con của nhà họ Uyên rất thông minh.

  • - 学识 xuéshí 渊深 yuānshēn

    - học thức uyên thâm

  • - 知识 zhīshí 渊博 yuānbó

    - tri thức uyên bác

  • - 罪恶 zuìè de 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tập trung nhiều tội ác.

  • - yuān 医生 yīshēng hěn 负责 fùzé

    - Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.

  • - 景色 jǐngsè 渊澄 yuānchéng

    - cảnh vật sâu lắng

  • - 家学渊源 jiāxuéyuānyuán

    - gia đình có gốc (truyền thống) học giỏi.

  • - 家学渊源 jiāxuéyuānyuán ( 家世 jiāshì 学问 xuéwèn de 传授 chuánshòu yǒu 根源 gēnyuán )

    - nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)

  • - 立地书橱 lìdìshūchú ( 比喻 bǐyù 学识渊博 xuéshíyuānbó de rén )

    - tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).

  • - 天渊之别 tiānyuānzhībié

    - khác nhau một trời một vực

  • - de 知识 zhīshí 渊博 yuānbó

    - Kiến thức của anh ấy uyên bác.

  • - 知识 zhīshí hěn 渊深 yuānshēn

    - Kiến thức của người đó rất sâu.

  • - 积水成渊 jīshuǐchéngyuān

    - tích nước thành vực (thuỷ vực)

  • - 相去 xiāngqù 天渊 tiānyuān

    - xa nhau một trời một vực

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 渊玄

Hình ảnh minh họa cho từ 渊玄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渊玄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+0 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丶一フフ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YVI (卜女戈)
    • Bảng mã:U+7384
    • Tần suất sử dụng:Cao